Characters remaining: 500/500
Translation

decreasing monotonic

Academic
Friendly

Giải thích về từ "decreasing monotonic"

Từ "decreasing monotonic" một thuật ngữ trong toán học, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như phân tích hàm đại số. Để hiểu hơn, chúng ta sẽ phân tích từng phần của cụm từ này:

Khi kết hợp lại, "decreasing monotonic" có nghĩa một hàm số luôn luôn giảm hoặc không tăng lên theo bất kỳ cách nào.

dụ sử dụng: - Câu đơn giản: "The function f(x) = -x is a decreasing monotonic function." (Hàm số f(x) = -x một hàm số luôn luôn giảm.)

Phân biệt các biến thể của từ: - Increasing monotonic: Hàm số luôn tăng. - Non-decreasing: Hàm số không giảm, nhưng có thể giữ nguyên hoặc tăng. - Non-increasing: Hàm số không tăng, nhưng có thể giữ nguyên hoặc giảm.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa: - Decreasing: Giảm, hạ thấp. - Monotonic: Đơn điệu, nhất quán.

Cụm từ thành ngữ liên quan: - "Monotonic sequence": Chuỗi đơn điệu - một chuỗi các số hạng của tăng hoặc giảm theo một cách nhất định. - "Limit of a function": Giới hạn của một hàm số - được sử dụng để mô tả hành vi của hàm số khi đầu vào tiến gần đến một giá trị nào đó.

Phrasal verbs: Trong ngữ cảnh này, không cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "decreasing monotonic". Tuy nhiên, bạn có thể thấy các cụm từ như "to drop off" (giảm đi) hoặc "to go down" (đi xuống) thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự giảm.

Adjective
  1. luôn luôn giảm
    • a decreasing monotonic function
      hàm, hàm số luôn luôn giảm

Similar Words

Comments and discussion on the word "decreasing monotonic"